Thông tin tuyển sinh

home
Thông tin tuyển sinh

DANH MỤC NGHỀ TUYỂN SINH 2025

TT

Ngành/nghề đào tạo

Mã ngành/nghề

Trình độ

Chỉ tiêu theo đăng ký hoạt động (người)

Tự xác định chỉ tiêu
(người)

Cao đẳng

Trung cấp

Sơ cấp và các chương trình đào tạo nghề nghiệp khác

I

Nhóm ngành, nghề Mỹ thuật ứng dụng

1

1

Thiết kế đồ họa

6210402

105

105

105

2

5210402

40

40

40

II

Nhóm ngành, nghề Kế toán – Kiểm toán

3

2

Kế toán doanh nghiệp

6340302

25

25

25

4

5340302

30

30

30

III

Nhóm ngành, nghề Máy tính

5

3

Truyền thông và mạng máy tính

6480104

25

25

25

6

5480104

25

25

25

IV

Nhóm ngành, nghề Công nghệ thông tin

7

4

Công nghệ thông tin
(Ứng dụng phần mềm)

6480202

100

100

100

8

5480202

100

100

100

9

5

Lập trình máy tính

6480207

25

25

25

V

Nhóm ngành, nghề Công nghệ kỹ thuật cơ khí

10

6

Công nghệ kỹ thuật

cơ khí

6510201

125

125

125

11

5510201

25

25

25

12

7

Công nghệ ôtô

 

6510216

420

420

420

13

5510216

30

30

30

14

8

Công nghệ Hàn

5510217

30

30

30

VI

Nhóm ngành, nghề Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

15

9

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

6510303

60

60

60

16

10

Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà

 

6510314

25

25

25

17

5510314

25

25

25

VII

Nhóm ngành, nghề kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

18

11

Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy CNC

6520197

25

25

25

19

12

Cắt gọt kim loại

6520121

20

20

20

20

5520121

20

20

20

VIII

Nhóm ngành, nghề kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

21

13

Cơ điện tử

6520263

75

75

75

22

5520263

25

25

25

23

14

Điện công nghiệp

6520227

175

175

175

24

5520227

20

20

20

25

15

Điện tử công nghiệp

6520225

50

50

50

26

16

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

 

6520205

75

75

75

27

5520224

20

20

20

28

17

Tự động hóa công nghiệp

6520264

50

50

50

29

5520264

25

25

25

IX

Nhóm ngành, nghề Du lịch

30

18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

6810101

25

25

25

31

19

Du lịch lữ hành

5810101

50

50

50

X

Nhóm ngành, nghề Khách sạn, nhà hàng

32

20

Kỹ thuật chế biến món ăn

6810207

40

40

40

33

5810207

60

60

60

XI

Nhóm ngành, nghề Dịch vụ thẩm mỹ

33

21

Chăm sóc sắc đẹp

 

6810404

25

25

25

34

5810404

25

25

25

35

22

Kỹ thuật chăm sóc tóc

5810403

25

25

25

XI

Nhóm ngành, nghề ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài

36

23

Tiếng Trung Quốc

6220209

50

50

50

37

24

Tiếng Hàn Quốc

6220211

50

50

50

38

25

Tiếng Nhật

6220212

50

50

50

XII

Nhóm nghề sơ cấp Dịch vụ thẩm mỹ

39

26

Vẽ móng nghệ thuật

25

25

25

40

27

Chăm sóc da

25

25

25

TỔNG CỘNG

1620

575

50

2245

2245

Để lại thông tin tư vấn tuyển sinh

    Họ và tên*

    Số điện thoại*

    Email*

    Địa chỉ

    Chọn ngành học*
    select-dropdown
    Chọn trình độ*
    select-dropdown
    Gửi thông tin